Có 2 kết quả:

公共零点 gōng gòng líng diǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ公共零點 gōng gòng líng diǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

common zeros (of system of equations)

Từ điển Trung-Anh

common zeros (of system of equations)